Copy ra cho dễ nhìn ------- 1 Trần Thị Mỹ Linh Thanh Hóa 27.50 x 96 Nhì 2 Lê Thị Khanh Thanh Hóa 25.00 x 96 Nhì 3 Tào Tuấn Anh Thanh Hóa 24.50 96 Nhì 4 Đỗ Nguyễn Hoàng Anh Vũng Tàu 25.00 96 Nhì 5 Thái Vũ Hoàng Anh Vũng Tàu 25.50 96 Nhì 6 Thái Ngọc Anh Vũng Tàu 24.50 x 97 Nhì 7 Thân Việt Cường Bắc Giang 30.75 96 Nhì 8 Lê Thị Hải Linh Bắc Ninh 28.50 x 97 Nhì 9 Nguyễn Thúy Quỳnh Bắc Ninh 25.50 x 97 Nhì 10 Nguyễn Văn Công Bắc Ninh 24.00 96 Nhì 11 Vương Nguyễn Thùy Dương Đà Nẵng 31.50 x 96 Nhất 12 Đinh Trọng Linh Hà Nam 29.75 96 Nhì 13 Nguyễn Hùng Cường Hà Nam 24.00 96 Nhì 14 Bùi Quang Minh Hà Nam 28.25 96 Nhì 15 Nguyễn Đức Hải Hà Nam 30.50 96 Nhì 16 Nguyễn Hữu Nhân Hà Nội 24.50 96 Nhì 17 Lương Việt Hoàng Hà Nội 25.50 96 Nhì 18 Trần Minh Tuấn Hà Nội 24.00 96 Nhì 19 Phùng Đắc Vũ Anh Hà Nội 26.00 97 Nhì 20 Trần Đức Chính Hà Tĩnh 28.00 96 Nhì 21 Nguyễn Thị Việt Hà Hà Tĩnh 25.50 x 97 Nhì 22 Nguyễn Đức Quý Hải Dương 25.50 96 Nhì 23 Trần Xuân Thắng Hải Dương 32.75 96 Nhất 24 Nguyễn Anh Tuấn Hải Dương 29.00 96 Nhì 25 Tăng Văn Đạt Hải Dương 27.00 97 Nhì 26 Nguyễn Đình Đức Hải Dương 26.00 97 Nhì 27 Lê Xuân Tùng Hải Phòng 24.50 97 Nhì 28 Lê Tiến Đạt Khánh Hòa 25.50 96 Nhì 29 Vũ Phương Thảo Nam Định 38.00 x 96 Nhất 30 Vũ Tuấn Anh Nam Định 26.00 96 Nhì 31 Phùng Mạnh Hùng Nam Định 29.50 96 Nhì 32 Nguyễn Lê Minh Tiến Nam Định 25.00 96 Nhì 33 Hoàng Anh Tài Nghệ An 26.50 97 Nhì 34 Nguyễn Văn Sơn Nghệ An 24.00 96 Nhì 35 Trần Bảo Trung Nghệ An 27.00 96 Nhì 36 Võ Quang Hưng Quảng Nam 31.25 97 Nhất 37 Lê Quốc Tùng Quảng Trị 31.00 96 Nhất 38 Đỗ Trọng Đạt Thái Bình 32.50 97 Nhất 39 Nguyễn Diệp Anh Thái Bình 27.00 96 Nhì 40 Nguyễn Hải Linh Chi Thái Bình 31.50 x 96 Nhất 41 Trần Hồng Quân Thái Bình 30.50 96 Nhì 42 Võ Thị Quỳnh Trang Thái Nguyên 25.00 x 96 Nhì 43 Trần Quốc Tiến Dũng Huế 25.50 96 Nhì 44 Huỳnh Việc Trung Trà Vinh 25.00 96 Nhì 45 Nguyễn Tiến Thép Vĩnh Phúc 27.00 97 Nhì 46 Nguyễn Thế Hoàn KHTN HN 25.75 97 Nhì 47 Đỗ Tuấn Mạnh KHTN HN 28.50 97 Nhì 48 Đào Quang Đức KHTN HN 27.50 96 Nhì 49 Vũ Ngọc Hùng KHTN HN 27.00 96 Nhì 50 Nguyễn Tuấn Hải Đăng KHTN HN 25.00 97 Nhì 51 Nguyễn Đức Minh KHTN HN 24.75 97 Nhì 52 Nguyễn Huy Hoàng PTNK TPHCM 27.50 97 Nhì 53 Hồ Quốc Đăng Hưng PTNK TPHCM 30.00 96 Nhì 54 Hoàng Đức Anh ĐHSP HN 29.50 96 Nhì [RIGHT][I][B]Nguồn: MathScope.ORG[/B][/I][/RIGHT] __________________ T. |